Bước tới nội dung

skijoring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈski.ˌdʒɔr.ɪŋ/

Danh từ

[sửa]

skijoring /ˈski.ˌdʒɔr.ɪŋ/

  1. (Thể dục thể thao) Môn trượt tuyếtngựa kéo.

Tham khảo

[sửa]