skilt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | skilt | skiltet |
Số nhiều | skilt, skilter | skilta, skiltene |
skilt gđ
- Bảng hiệu. Hva står det på skiltet?
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) forbudsskilt: Bảng cấm.
- (0) trafikkskilt: Bảng hiệu lưu thông.
- (0) navneskilt: Bảng tên.
Tham khảo
[sửa]- "skilt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)