Bước tới nội dung

skittishly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɪ.tɪʃ.li/

Phó từ

[sửa]

skittishly /ˈskɪ.tɪʃ.li/

  1. Hay lồng, bất kham; khó điều khiển (ngựa).
  2. Õng ẹo; lẳng lơ; thích tán tỉnh (người; nhất là đàn bà).

Tham khảo

[sửa]