Bước tới nội dung

skreve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å skreve
Hiện tại chỉ ngôi skrever
Quá khứ skreva, skrevet, skrevde
Động tính từ quá khứ skreva, skrev et, skrevd
Động tính từ hiện tại

skreve

  1. Dang chân ra.
    å stå og skreve
  2. Sải bước, đi bước dài.
    Han skrevet i vei nedover gaten.
    Hun skrevet over gjerdet.

Tham khảo

[sửa]