skylde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skylde |
Hiện tại chỉ ngôi | skylder |
Quá khứ | skyldte |
Động tính từ quá khứ | skyldt |
Động tính từ hiện tại | — |
skylde
- Nợ, thiếu nợ, mắc nợ.
- Du skylder meg en forklaring.
- å skylde noen penger
- Do ở, có nguyên nhân ở.
- Strømbruddet skyldes uvær.
- Đổ tội, đổ lỗi.
- å skylde på hverandre — Đổ lỗi cho nhau.
Tham khảo
[sửa]- "skylde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)