Bước tới nội dung

skysail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɑɪ.ˌseɪɫ/

Danh từ

[sửa]

skysail /ˈskɑɪ.ˌseɪɫ/

  1. Buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper).

Tham khảo

[sửa]