Bước tới nội dung

slăn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

slăn

  1. gáy.
    slănlưng gáy
  2. sống.
    slăn pjạsống dao
  3. thăn.
    nựa slănthịt thăn

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên