Bước tới nội dung
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
slăn
- gáy.
- slăn cò ― lưng gáy
- sống.
- slăn pjạ ― sống dao
- thăn.
- nựa slăn ― thịt thăn
Tham khảo[sửa]
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
-