slangy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslæ.ŋi/

Tính từ[sửa]

slangy /ˈslæ.ŋi/

  1. (Thuộc) Tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng.
  2. Thích nói lóng.

Tham khảo[sửa]