slangy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslæ.ŋi/
Tính từ[sửa]
slangy /ˈslæ.ŋi/
- (Thuộc) Tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng.
- Thích nói lóng.
Tham khảo[sửa]
- "slangy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
slangy /ˈslæ.ŋi/