slapdash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslæp.ˈdæʃ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

slapdash /ˈslæp.ˈdæʃ/

  1. Ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh.

Danh từ[sửa]

slapdash /ˈslæp.ˈdæʃ/

  1. Công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa.

Tham khảo[sửa]