Bước tới nội dung

slapping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

slapping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của slap.

Tính từ

[sửa]

slapping (so sánh hơn more slapping, so sánh nhất most slapping)

  1. Rất nhanh; rất to, rất tốt.
    a slapping pace — bước đi rất nhanh
    a slapping meal — bữa ăn thịnh soạn
  2. Vạm vỡ, nở nang.
    a slapping great girl — một cô gái nở nang

Từ đảo chữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]