slapping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]slapping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của slap.
Tính từ
[sửa]slapping (so sánh hơn more slapping, so sánh nhất most slapping)
- Rất nhanh; rất to, rất tốt.
- a slapping pace — bước đi rất nhanh
- a slapping meal — bữa ăn thịnh soạn
- Vạm vỡ, nở nang.
- a slapping great girl — một cô gái nở nang
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "slapping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/æpɪŋ
- Vần tiếng Anh/æpɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh