slapping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslæp.piɳ/

Động từ[sửa]

slapping

  1. Phân từ hiện tại của slap

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

slapping /ˈslæp.piɳ/

  1. Rất nhanh; rất to, rất tốt.
    a slapping pace — bước đi rất nhanh
    a slapping meal — bữa ăn thịnh soạn
  2. Vạm vỡ, nở nang.
    a slapping great girl — một cô gái nở nang

Tham khảo[sửa]