slap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslæp/
Danh từ
[sửa]slap /ˈslæp/
- Cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay).
- a slap on the shoulder — cái vỗ vai
- a slap in the face — cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
Ngoại động từ
[sửa]slap ngoại động từ /ˈslæp/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]slap
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slap | |||||
Phân từ hiện tại | slapping | |||||
Phân từ quá khứ | slapped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slap | slap hoặc slappest¹ | slaps hoặc slappeth¹ | slap | slap | slap |
Quá khứ | slapped | slapped hoặc slappedst¹ | slapped | slapped | slapped | slapped |
Tương lai | will/shall² slap | will/shall slap hoặc wilt/shalt¹ slap | will/shall slap | will/shall slap | will/shall slap | will/shall slap |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slap | slap hoặc slappest¹ | slap | slap | slap | slap |
Quá khứ | slapped | slapped | slapped | slapped | slapped | slapped |
Tương lai | were to slap hoặc should slap | were to slap hoặc should slap | were to slap hoặc should slap | were to slap hoặc should slap | were to slap hoặc should slap | were to slap hoặc should slap |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slap | — | let’s slap | slap | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
[sửa]slap /ˈslæp/
- Bất thình lình; trúng.
- to hit someone slap in the eyes — đánh trúng vào mắt ai
- to run slap into someone — đâm sầm vào ai
Tham khảo
[sửa]- "slap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khasi
[sửa]Danh từ
[sửa]slap
- mưa.
Tiếng Tà Mun
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có thể vay mượn từ tiếng Khmer ស្លាប (slaap).
Danh từ
[sửa]slap
- cánh.
Tham khảo
[sửa]- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Phó từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Khasi
- Danh từ tiếng Khasi
- Từ tiếng Tà Mun vay mượn tiếng Khmer
- Từ tiếng Tà Mun gốc Khmer
- Mục từ tiếng Tà Mun
- Danh từ tiếng Tà Mun
- tiếng Tà Mun terms in nonstandard scripts
- tiếng Tà Mun entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries