Bước tới nội dung

slap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

slap /ˈslæp/

  1. Cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay).
    a slap on the shoulder — cái vỗ vai
    a slap in the face — cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

Ngoại động từ

[sửa]

slap ngoại động từ /ˈslæp/

  1. Vỗ, phát, vả.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

slap /ˈslæp/

  1. Bất thình lình; trúng.
    to hit someone slap in the eyes — đánh trúng vào mắt ai
    to run slap into someone — đâm sầm vào ai

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khasi

[sửa]

Danh từ

[sửa]

slap

  1. mưa.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Có thể vay mượn từ tiếng Khmer ស្លាប (slaap).

Danh từ

[sửa]

slap

  1. cánh.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.