slicer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɑɪ.sɜː/

Danh từ[sửa]

slicer /ˈslɑɪ.sɜː/

  1. Máy thái (cắt) mỏng.
    beet slicer — máy thái củ cải

Tham khảo[sửa]