sloping
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈsləʊpɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈsloʊpɪŋ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -əʊpɪŋ
- Tách âm: slop‧ing
Tính từ
[sửa]sloping (so sánh hơn more sloping, so sánh nhất most sloping)
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]sloping
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của slope.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "sloping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)