slouchiness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslɑʊ.tʃi.nəs/
Danh từ[sửa]
slouchiness /ˈslɑʊ.tʃi.nəs/
- Dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi... ) thườn thượt.
Tham khảo[sửa]
- "slouchiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)