slouchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɑʊ.tʃi/

Tính từ[sửa]

slouchy /ˈslɑʊ.tʃi/

  1. Vai thõng xuống; thường thượt.

Tham khảo[sửa]