Bước tới nội dung

slovène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /slɔ.vɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực slovène
/slɔ.vɛn/
slovène
/slɔ.vɛn/
Giống cái slovène
/slɔ.vɛn/
slovène
/slɔ.vɛn/

slovène /slɔ.vɛn/

  1. Thuộc bang Xlo-vê-ni (Nam Tư).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
slovène
/slɔ.vɛn/
slovène
/slɔ.vɛn/

slovène /slɔ.vɛn/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Xlo-vê-ni.

Tham khảo

[sửa]