sluggish
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslə.ɡɪʃ/
Tính từ
[sửa]sluggish /ˈslə.ɡɪʃ/
- Chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ.
- a sluggish person — người chậm chạp; người lờ đờ
- sluggish digestion — sự chậm tiêu hoá
- a sluggish river — sông chảy lờ đờ
Tham khảo
[sửa]- "sluggish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)