sluggish
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
sluggish /ˈslə.ɡɪʃ/
- Chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ.
- a sluggish person — người chậm chạp; người lờ đờ
- sluggish digestion — sự chậm tiêu hoá
- a sluggish river — sông chảy lờ đờ
Tham khảo[sửa]