Bước tới nội dung

smørbrød

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít smørbrød smørbrødet
Số nhiều smørbrød smørbrøda, smørbrød ene

smørbrød

  1. Lát bánh mì với thịt, tôm, . . . , Bánh “xăng-uých".
    Jeg pleier å spise et smørbrød til kvelds.

Tham khảo

[sửa]