smørbrød
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smørbrød | smørbrødet |
Số nhiều | smørbrød | smørbrøda, smørbrød ene |
smørbrød gđ
- Lát bánh mì bơ với thịt, tôm, cá. . . , Bánh mì xăng-uých".
- Jeg pleier å spise et smørbrød til kvelds.
Tham khảo[sửa]
- "smørbrød". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)