smallfolk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:affix/templates tại dòng 366: attempt to index field 'compound_types' (a nil value)..[1]
Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈsmɔːlfəʊk/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈsmɔlˌfoʊk/
- (Canada, cot-caught) IPA(ghi chú): /ˈsmɑlˌfoʊk/
- Tách âm: small‧folk
Danh từ
[sửa]smallfolk sn (chỉ có số nhiều)
- (kì ảo, thần thoại) Người tí hon.
- Đồng nghĩa: little folk, little people, small people
Tham khảo
[sửa]- ↑ “small folk, n.”, trong OED Online
, Oxford: Oxford University Press, tháng 12 năm 2023.