folk
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfoʊk/
| [ˈfoʊk] |
Danh từ
folk (thường) số nhiều /ˈfoʊk/
- Người.
- old folk — người già
- country folk — người nông thôn
- (Số nhiều) (thông tục) người thân thuộc.
- one's folks — họ hàng thân thuộc
- the old folks at home — cha mẹ ông bà
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Dân tộc, dân gian.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “folk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)