Bước tới nội dung

smoothbore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmuːð.ˈbɔr/

Danh từ

[sửa]

smoothbore /ˈsmuːð.ˈbɔr/

  1. Súng nòng trơn.

Tham khảo

[sửa]