Bước tới nội dung

smudging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsməd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

smudging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "smudge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

smudging /ˈsməd.ʒiɳ/

  1. Sự nhoè hình (trên màn hình).

Tham khảo

[sửa]