snack-bar
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsnæk.ˈbɑːr/
Danh từ[sửa]
snack-bar /ˈsnæk.ˈbɑːr/
Tham khảo[sửa]
- "snack-bar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /snak.baʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
snack-bar /snak.baʁ/ |
snack-bars /snak.baʁ/ |
snack-bar gđ /snak.baʁ/
- Xnachba (quán ăn phục vụ nhanh và suốt ngày).
Tham khảo[sửa]
- "snack-bar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)