Bước tới nội dung

snail-paced

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsneɪəl.ˈpeɪst/

Tính từ

[sửa]

snail-paced /ˈsneɪəl.ˈpeɪst/

  1. Đi chậm như sên.

Tham khảo

[sửa]