snapback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsnæp.ˌbæk/

Danh từ[sửa]

snapback /ˈsnæp.ˌbæk/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự chuyền lùi, sự đá về (bóng đá).

Tham khảo[sửa]