snar
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | snar |
| gt | snart | |
| Số nhiều | snare | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
snar
- Nhanh nhẹn, linh hoạt, mau mắn.
- Nå gjelder det å være snar.
- Man skal ikke vare så snar til å dømme andre.
- Bedre føre var enn etter snar. — Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
- Sắp, liền, tức thì, tức khắc.
- Det er snart to uker siden hun reiste.
- Jeg kommer snart.
- så snart som mulig — Càng sớm càng tốt.
- å si snart det ene, snart det andre — Khi nói này, lúc nói nọ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “snar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)