sneeuw
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Hà Lan
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
1.1.2
Từ dẫn xuất
1.1.3
Từ liên hệ
Tiếng Hà Lan
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
sneeuw
gc
(
mạo từ
de
,
không đếm được
,
không có giảm nhẹ
)
hoặc
gđ
tuyết
:
nước
đóng băng
và
kết tinh
mà rơi như
lượng mưa
ảnh mà người ta xem khi nhìn thấy
truyền hình
không điều chỉnh được
Đồng nghĩa
[
sửa
]
ruis
(2)
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
sneeuwen
,
sneeuwwitje
Từ liên hệ
[
sửa
]
hagel
,
neerslag
,
winter
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Hà Lan
Danh từ tiếng Hà Lan
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Afrikaans
Aragonés
Azərbaycanca
Беларуская
ᏣᎳᎩ
Čeština
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Gàidhlig
Galego
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
Kurdî
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Nederlands
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Svenska
தமிழ்
Tagalog
Türkçe
Walon
中文