snelle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snelle | snella, snellen |
Số nhiều | sneller | snellene |
snelle gđc
- 1. Cuốn chỉ, ống chỉ.
- Det var ikke mer tråd igjen på snellen.
- 2. Cuộn dây cước gắn vào cần câu cá.
- Han rullet fiskesnøret forsiktig opp på snellen.
- Người đẹp, cô gái đẹp.
- Han er sammen med ei fin lita snelle.
Tham khảo
[sửa]- "snelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)