Bước tới nội dung

socinian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈsɪ.ni.ən/

Danh từ

[sửa]

socinian /sə.ˈsɪ.ni.ən/

  1. Phong trào tôn giáo theo Faustus Socinusthế kỷ 16, 17 (phủ nhận tính chất thần linh của Giê-su).

Tham khảo

[sửa]