Bước tới nội dung

sociometry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈɑː.mə.tri/

Danh từ

[sửa]

sociometry /.ˈɑː.mə.tri/

  1. Khoa so quan hệ xã hội (nghiên cứu quan hệ giữa các tầng lớp xã hội bằng thống kê).

Tham khảo

[sửa]