sofa
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsoʊ.fə/
![]() | [ˈsoʊ.fə] |
Danh từ[sửa]
sofa /ˈsoʊ.fə/
Tham khảo[sửa]
- "sofa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.fa/
![]() | [so.fɑ] |
(Chính thức)
![]() | [so.fɔ] |
(Không chính thức)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sofa /sɔ.fa/ |
sofas /sɔ.fa/ |
sofa gđ /sɔ.fa/
Tham khảo[sửa]
- "sofa". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)