sofa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsoʊ.fə/
Hoa Kỳ (California) [ˈsoʊ.fə]
Danh từ[sửa]
sofa /ˈsoʊ.fə/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔ.fa/
Canada (Montréal) [so.fɑ] (Chính thức)
Canada (Montréal) [so.fɔ] (Không chính thức)
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sofa /sɔ.fa/ |
sofas /sɔ.fa/ |
sofa gđ /sɔ.fa/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)