soft-furnishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔft.ˈfɜː.nɪ.ʃiɳ/

Danh từ[sửa]

soft-furnishing & số nhiều /ˈsɔft.ˈfɜː.nɪ.ʃiɳ/

  1. Vật đệm bàn ghế giường.

Tham khảo[sửa]