soixantaine
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /swa.sɑ̃.tɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soixantaine /swa.sɑ̃.tɛn/ |
soixantaine /swa.sɑ̃.tɛn/ |
soixantaine gc /swa.sɑ̃.tɛn/
- Sáu chục, độ sáu chục.
- Une soixantaine de personnes — độ sáu chục người
- Tuổi sáu mươi.
- Approcher de la soixantaine — gần sáu mươi
Tham khảo
[sửa]- "soixantaine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)