Bước tới nội dung

soixante

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /swa.sɑ̃t/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soixante
/swa.sɑ̃t/
soixante
/swa.sɑ̃t/
Giống cái soixante
/swa.sɑ̃t/
soixante
/swa.sɑ̃t/

soixante /swa.sɑ̃t/

  1. Sáu mươi.
    Soixante pages — sáu mươi trang
  2. (Thứ) Sáu mươi.
    Page soixante — trang sáu mươi

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soixante
/swa.sɑ̃t/
soixante
/swa.sɑ̃t/

soixante /swa.sɑ̃t/

  1. Sáu mươi.
  2. Số sáu mươi.

Tham khảo

[sửa]