Bước tới nội dung

solifluction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.lə.ˌflək.ʃən/

Danh từ

[sửa]

solifluction /ˈsoʊ.lə.ˌflək.ʃən/

  1. (Địa chất) Sự truồi đất.

Tham khảo

[sửa]