soliped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

soliped

  1. (Động vật học) (như) solidungular.

Danh từ[sửa]

soliped

  1. (Động vật học) Thú một guốc (như ngựa, lừa... ).

Tham khảo[sửa]