solvabilité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔl.va.bi.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
solvabilité /sɔl.va.bi.li.te/ |
solvabilité /sɔl.va.bi.li.te/ |
solvabilité gc /sɔl.va.bi.li.te/
- Khả năng chi trả, khả năng thanh toán.
- Un client d’une solvabilité douteuse — một khách hàng khó lòng có khả năng chi trả
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "solvabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)