sometime
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
sometime /ˈsəm.ˌtɑɪm/
Tính từ[sửa]
sometime /ˈsəm.ˌtɑɪm/
- Trước kia, đã có một thời kỳ.
- he was sometime Minister of Education — ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)