Bước tới nội dung

songeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ̃.ʒœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít songeuse
/sɔ̃.ʒøz/
songeuse
/sɔ̃.ʒøz/
Số nhiều songeuse
/sɔ̃.ʒøz/
songeuse
/sɔ̃.ʒøz/

songeur /sɔ̃.ʒœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người mơ mộng.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực songeur
/sɔ̃.ʒœʁ/
songeurs
/sɔ̃.ʒœʁ/
Giống cái songeuse
/sɔ̃.ʒøz/
songeuses
/sɔ̃.ʒøz/

songeur /sɔ̃.ʒœʁ/

  1. Tư lự.
    Ces paroles le laissent songeur — những lời nói đó khiến anh ấy tư lự

Tham khảo

[sửa]