songstress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔŋk.strəs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

songstress /ˈsɔŋk.strəs/

  1. Nữ ca sĩ, người hát (đàn bà).
  2. Nữ thi sĩ, nhà thơ (đàn bà).

Tham khảo[sửa]