sonnailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.na.je/

Ngoại động từ[sửa]

sonnailler ngoại động từ /sɔ.na.je/

  1. (Nghĩa xấu) Bấm chuông, gọi chuông.

Danh từ[sửa]

sonnailler

  1. Con thú đeo nhạc (đi đầu trong đàn).

Tham khảo[sửa]