Bước tới nội dung

sonnette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sonnette
/sɔ.nɛt/
sonnettes
/sɔ.nɛt/

sonnette gc /sɔ.nɛt/

  1. Chuông (gọi, báo).
    Le président agite la sonnetteông — chủ tọa lắc chuông
  2. (Kỹ thuật) Giàn đóng cọc.
    serpent à sonnettes — xem serpent
    tirer les cordon de sonnettes — chạy chọt hết nơi này đến nơi khác

Tham khảo

[sửa]