sonsy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

sonsy

  1. (Ê-cốt) Tròn trĩnh, núng nính.
  2. Hớn hở, vui tính.
    sonsy lass — cô gái hớn hở

Tham khảo[sửa]