Bước tới nội dung

sophy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.fi/

Danh từ

[sửa]

sophy /ˈsoʊ.fi/

  1. (Sử học) Vua Ba ((thế kỷ) 16 17).

Tham khảo

[sửa]