sorcier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔʁ.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sorcier /sɔʁ.sje/ |
sorciers /sɔʁ.sje/ |
sorcier gđ /sɔʁ.sje/
- Tên phù thủy.
- il ne faut pas être grand sorcier pour... — không cần phải tài giỏi gì lắm mới làm được...
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sorcier /sɔʁ.sje/ |
sorciers /sɔʁ.sje/ |
Giống cái | sorcier /sɔʁ.sje/ |
sorciers /sɔʁ.sje/ |
sorcier /sɔʁ.sje/
- (Thân mật) Khó.
- Cette méthode n'a rien de bien sorcier — phương pháp ấy chẳng có gì là khó lắm đâu
Tham khảo
[sửa]- "sorcier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)