Bước tới nội dung

sorcier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔʁ.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sorcier
/sɔʁ.sje/
sorciers
/sɔʁ.sje/

sorcier /sɔʁ.sje/

  1. Tên phù thủy.
    il ne faut pas être grand sorcier pour... — không cần phải tài giỏi gì lắm mới làm được...

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sorcier
/sɔʁ.sje/
sorciers
/sɔʁ.sje/
Giống cái sorcier
/sɔʁ.sje/
sorciers
/sɔʁ.sje/

sorcier /sɔʁ.sje/

  1. (Thân mật) Khó.
    Cette méthode n'a rien de bien sorcier — phương pháp ấy chẳng có gì là khó lắm đâu

Tham khảo

[sửa]