soreness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔr.nəs/

Danh từ[sửa]

soreness /ˈsɔr.nəs/

  1. Sự đau đớn, sự nhức nhối.
  2. Nỗi thống khổ, nỗi đau lòng; sự buồn phiền.

Tham khảo[sửa]