Bước tới nội dung

sortition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔr.ˈtɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

sortition /sɔr.ˈtɪ.ʃən/

  1. Sự rút thăm, sự bắt thăm.

Tham khảo

[sửa]