Bước tới nội dung

soubassement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.bas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soubassement
/su.bas.mɑ̃/
soubassements
/su.bas.mɑ̃/

soubassement /su.bas.mɑ̃/

  1. (Kiến trúc) Chân (tường, cột... ).
  2. (Địa chất, địa lý) Nền.
  3. (Nghĩa bóng) Nền tảng.

Tham khảo

[sửa]