soubrette
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /suː.ˈbrɛt/
Danh từ
[sửa]soubrette /suː.ˈbrɛt/
Tham khảo
[sửa]- "soubrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.bʁɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
soubrette /su.bʁɛt/ |
soubrettes /su.bʁɛt/ |
soubrette gc /su.bʁɛt/
Tham khảo
[sửa]- "soubrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)