Bước tới nội dung

soufflant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.flɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực soufflant
/su.flɑ̃/
soufflants
/su.flɑ̃/
Giống cái soufflante
/su.flɑ̃t/
soufflants
/su.flɑ̃/

soufflant /su.flɑ̃/

  1. Thở hổn hển.
    La bête soufflante — con vật thở hổn hển
  2. (Thân mật) Làm ngạc nhiên.
    Un record soufflant — một kỷ lục làm ngạc nhiên
  3. Thổi.
    Machine soufflante — máy thổi lửa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soufflant
/su.flɑ̃/
soufflants
/su.flɑ̃/

soufflant /su.flɑ̃/

  1. (Thông tục) Súng lục.

Tham khảo

[sửa]